敬語 (Keigo) A-Z: Phân biệt お、ご、です、ます | [Tên Website]

Bug MagicianNov 14, 2025
敬語 (Keigo) A-Z: Phân biệt お、ご、です、ます | [Tên Website]

敬語 (Keigo) 早わかりノート: Phân biệt お、ご、です、ます

Hướng dẫn nhanh về kính ngữ (Keigo) trong tiếng Nhật. Phân biệt cách dùng お、ご、です、ます. Dành cho người mới bắt đầu và trình độ N5.

Kính ngữ (Keigo) là gì? Tại sao cần học?

Kính ngữ (敬語 - Keigo) là một phần quan trọng của tiếng Nhật. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người được nhắc đến. Sử dụng Keigo đúng cách giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với người Nhật.

Với người mới bắt đầu (N5/HSK2 hoặc tương đương), việc nắm vững các dạng Keigo cơ bản như お/ご, です/ます là rất quan trọng. Đây là nền tảng để bạn học các dạng Keigo phức tạp hơn sau này.

  • Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng Keigo cho thấy bạn tôn trọng đối phương.
  • Giao tiếp hiệu quả: Tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.
  • Hội nhập văn hóa: Hiểu và sử dụng Keigo giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào xã hội Nhật Bản.

Phân biệt tiền tố お (O) và ご (Go)

Tiền tố お (O) và ご (Go) được thêm vào trước danh từ hoặc động từ để thể hiện sự lịch sự, trang trọng. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có một số quy tắc nhất định.

Quy tắc chung:

  • お (O): Thường đi với các từ thuần Nhật (和語 - Wago).
  • ご (Go): Thường đi với các từ gốc Hán (漢語 - Kango).

Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp ngoại lệ, vì vậy bạn cần học thuộc lòng.

Ví dụ:

Tiền tố Ví dụ Phiên âm Nghĩa
お (O) お名前 O-namae Tên (của bạn)
お (O) お弁当 O-bentou Cơm hộp
ご (Go) ご住所 Go-juusho Địa chỉ (của bạn)
ご (Go) ご家族 Go-kazoku Gia đình (của bạn)

Mẹo ghi nhớ:

  • Không có quy tắc tuyệt đối. Hãy học theo cụm từ.
  • Nghe nhiều tiếng Nhật và để ý cách người bản xứ sử dụng.
  • Sử dụng flashcards để học thuộc các từ có お/ご.

Ví dụ hội thoại:

A: お名前は何ですか? (O-namae wa nan desu ka?) – Tên bạn là gì?

B: (Tên của tôi) と申します。(… to moushimasu.) – Tôi tên là …

です (Desu) và ます (Masu): Lịch sự cơ bản

です (Desu) và ます (Masu) là hai thành phần quan trọng nhất trong văn phong lịch sự (丁寧語 - Teineigo) của tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để kết thúc câu và thể hiện sự tôn trọng với người nghe.

です (Desu):

  • Đi sau danh từ, tính từ đuôi な (na-adjective) và tính từ đuôi い (i-adjective) để tạo thành câu khẳng định lịch sự.

Ví dụ:

  • 私は学生です。(Watashi wa gakusei desu.) – Tôi là học sinh.
  • 今日は元気です。(Kyou wa genki desu.) – Hôm nay tôi khỏe.
  • これは高いです。(Kore wa takai desu.) – Cái này đắt.

ます (Masu):

  • Đi sau động từ ở dạng ます (masu-form) để tạo thành câu khẳng định lịch sự.

Ví dụ:

  • 日本語を勉強します。(Nihongo o benkyou shimasu.) – Tôi học tiếng Nhật.
  • 毎日ご飯を食べます。(Mainichi gohan o tabemasu.) – Hàng ngày tôi ăn cơm.

Mẹo sử dụng:

  • Luôn sử dụng です/ます khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người mới quen.
  • Khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân thiết, bạn có thể bỏ です/ます để trở nên thân mật hơn.

Ứng dụng Keigo trong giao tiếp hàng ngày

Việc sử dụng Keigo một cách tự nhiên và phù hợp là một quá trình luyện tập lâu dài. Dưới đây là một vài tình huống cụ thể và cách ứng dụng những kiến thức đã học:

1. Chào hỏi:

こんにちは。(Konnichiwa.) – Chào buổi chiều.

おはようございます。(Ohayou gozaimasu.) – Chào buổi sáng.

こんばんは。(Konbanwa.) – Chào buổi tối.

2. Giới thiệu bản thân:

初めまして。(Hajimemashite.) – Rất vui được gặp bạn (lần đầu).

(Tên của bạn) と申します。(… to moushimasu.) – Tôi tên là …

どうぞよろしくお願いします。(Douzo yoroshiku onegaishimasu.) – Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.

3. Cảm ơn:

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu.) – Cảm ơn (rất nhiều).

どうもありがとうございます。(Doumo arigatou gozaimasu.) – Cảm ơn rất nhiều.

4. Xin lỗi:

すみません。(Sumimasen.) – Xin lỗi / Xin thứ lỗi.

申し訳ございません。(Moushiwake gozaimasen.) – Tôi vô cùng xin lỗi.

Mẹo luyện tập:

  • Xem phim, anime, drama Nhật Bản và chú ý cách nhân vật sử dụng Keigo.
  • Tìm bạn học tiếng Nhật để luyện tập giao tiếp.
  • Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ.

Những thắc mắc hay gặp

Khi nào nên dùng お/ご?

Như đã đề cập, quy tắc chung là お đi với từ thuần Nhật, ご đi với từ gốc Hán. Tuy nhiên, có rất nhiều ngoại lệ. Tốt nhất là bạn nên học theo cụm từ và luyện tập thường xuyên.

です và ます khác nhau như thế nào?

です dùng để kết thúc câu với danh từ, tính từ. ます dùng để kết thúc câu với động từ. Cả hai đều thể hiện sự lịch sự.

Có thể bỏ です/ます khi nào?

Bạn có thể bỏ です/ます khi nói chuyện với bạn bè thân thiết, người thân trong gia đình, hoặc trong những tình huống không trang trọng. Tuy nhiên, cần cẩn thận để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.

Học Keigo có khó không?

Ban đầu có thể hơi khó khăn, nhưng với sự kiên trì và luyện tập, bạn sẽ dần làm quen và sử dụng Keigo một cách tự nhiên hơn. Hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản và mở rộng dần.

Tôi nên học Keigo từ nguồn nào?

Bạn có thể học Keigo từ sách giáo trình tiếng Nhật, các trang web học tiếng Nhật trực tuyến, hoặc thông qua các khóa học tiếng Nhật. Ngoài ra, việc tiếp xúc với tiếng Nhật thực tế thông qua phim ảnh, âm nhạc, hoặc giao tiếp với người bản xứ cũng rất quan trọng.

Kết luận

Kính ngữ (Keigo) là một phần không thể thiếu trong tiếng Nhật. Nắm vững các dạng Keigo cơ bản như お/ご, です/ます sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với người Nhật.

Hãy luyện tập sử dụng Keigo thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.

Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

Thử ngay Corodomo: Học ngoại ngữ · Học qua Video · Luyện thi JLPT