![敬語 (Keigo) A-Z: Phân biệt お、ご、です、ます | [Tên Website]](/_next/image?url=%2Fapi%2Fupload%2F3fc17401-30cb-452c-955c-54e2a2a33e00.png&w=3840&q=75)
Kính ngữ (敬語 - Keigo) là một phần quan trọng của tiếng Nhật. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người được nhắc đến. Sử dụng Keigo đúng cách giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với người Nhật.
Với người mới bắt đầu (N5/HSK2 hoặc tương đương), việc nắm vững các dạng Keigo cơ bản như お/ご, です/ます là rất quan trọng. Đây là nền tảng để bạn học các dạng Keigo phức tạp hơn sau này.
Tiền tố お (O) và ご (Go) được thêm vào trước danh từ hoặc động từ để thể hiện sự lịch sự, trang trọng. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có một số quy tắc nhất định.
Quy tắc chung:
Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp ngoại lệ, vì vậy bạn cần học thuộc lòng.
Ví dụ:
| Tiền tố | Ví dụ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| お (O) | お名前 | O-namae | Tên (của bạn) |
| お (O) | お弁当 | O-bentou | Cơm hộp |
| ご (Go) | ご住所 | Go-juusho | Địa chỉ (của bạn) |
| ご (Go) | ご家族 | Go-kazoku | Gia đình (của bạn) |
Mẹo ghi nhớ:
Ví dụ hội thoại:
A: お名前は何ですか? (O-namae wa nan desu ka?) – Tên bạn là gì?
B: (Tên của tôi) と申します。(… to moushimasu.) – Tôi tên là …
です (Desu) và ます (Masu) là hai thành phần quan trọng nhất trong văn phong lịch sự (丁寧語 - Teineigo) của tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để kết thúc câu và thể hiện sự tôn trọng với người nghe.
です (Desu):
Ví dụ:
ます (Masu):
Ví dụ:
Mẹo sử dụng:
Việc sử dụng Keigo một cách tự nhiên và phù hợp là một quá trình luyện tập lâu dài. Dưới đây là một vài tình huống cụ thể và cách ứng dụng những kiến thức đã học:
1. Chào hỏi:
こんにちは。(Konnichiwa.) – Chào buổi chiều.
おはようございます。(Ohayou gozaimasu.) – Chào buổi sáng.
こんばんは。(Konbanwa.) – Chào buổi tối.
2. Giới thiệu bản thân:
初めまして。(Hajimemashite.) – Rất vui được gặp bạn (lần đầu).
(Tên của bạn) と申します。(… to moushimasu.) – Tôi tên là …
どうぞよろしくお願いします。(Douzo yoroshiku onegaishimasu.) – Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.
3. Cảm ơn:
ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu.) – Cảm ơn (rất nhiều).
どうもありがとうございます。(Doumo arigatou gozaimasu.) – Cảm ơn rất nhiều.
4. Xin lỗi:
すみません。(Sumimasen.) – Xin lỗi / Xin thứ lỗi.
申し訳ございません。(Moushiwake gozaimasen.) – Tôi vô cùng xin lỗi.
Mẹo luyện tập:
Như đã đề cập, quy tắc chung là お đi với từ thuần Nhật, ご đi với từ gốc Hán. Tuy nhiên, có rất nhiều ngoại lệ. Tốt nhất là bạn nên học theo cụm từ và luyện tập thường xuyên.
です dùng để kết thúc câu với danh từ, tính từ. ます dùng để kết thúc câu với động từ. Cả hai đều thể hiện sự lịch sự.
Bạn có thể bỏ です/ます khi nói chuyện với bạn bè thân thiết, người thân trong gia đình, hoặc trong những tình huống không trang trọng. Tuy nhiên, cần cẩn thận để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.
Ban đầu có thể hơi khó khăn, nhưng với sự kiên trì và luyện tập, bạn sẽ dần làm quen và sử dụng Keigo một cách tự nhiên hơn. Hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản và mở rộng dần.
Bạn có thể học Keigo từ sách giáo trình tiếng Nhật, các trang web học tiếng Nhật trực tuyến, hoặc thông qua các khóa học tiếng Nhật. Ngoài ra, việc tiếp xúc với tiếng Nhật thực tế thông qua phim ảnh, âm nhạc, hoặc giao tiếp với người bản xứ cũng rất quan trọng.
Kính ngữ (Keigo) là một phần không thể thiếu trong tiếng Nhật. Nắm vững các dạng Keigo cơ bản như お/ご, です/ます sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với người Nhật.
Hãy luyện tập sử dụng Keigo thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Thử ngay Corodomo: Học ngoại ngữ · Học qua Video · Luyện thi JLPT